n ![](images/dict/n/n.gif)
n![](img/dict/02C013DD.png) | [en] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều N's | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mẫu tự thứ mười bốn trong bảng mẫu tự tiếng Anh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) n (số bất định) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to the n | | cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phía bắc (north) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tên (name) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có điện (neutral) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giống trung, trung tính (neuter) |
/en/
danh từ, số nhiều N's
n
(toán học) n (số bất định) !to the n
cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn
|
|