delicious ![](images/dict/d/delicious.gif)
delicious![](img/dict/02C013DD.png) | [di'li∫əs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đem lại sự thích thú cho vị giác và khưu giác; thơm tho, ngon ngọt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a delicious meal, cake, flavour | | bữa ăn ngon, bánh ga tô thơm ngon, hương vị thơm tho | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | it smells delicious! | | mùi thơm quá! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | what a delicious joke! | | một chuyện đùa thú vị làm sao! |
/di'liʃəs/
tính từ
thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào delicious smell mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức
vui thích, khoái
|
|