Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ci




ci
[si: 'ai]
viết tắt
các đảo trên biển Măngsơ (Channel Islands)



(vt của Channel Islands) các đảo trên biển Măngsơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ci"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.