|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高级
| [gāojí] | | | 1. cấp cao; bậc cao; cao cấp。(阶段、级别等)达到一定高度的。 | | | 高级神经中枢 | | trung khu thần kinh cấp cao | | | 高级干部 | | cán bộ cấp cao | | | 高级人民法院 | | toà án nhân dân cấp cao | | | 2. cao cấp; hảo hạng; thượng đẳng。(质量、水平等)超过一般的。 | | | 高级商品 | | hàng cao cấp | | | 高级毛料 | | hàng len dạ cao cấp |
|
|
|
|