Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
首恶


[shǒuè]
đầu đảng tội ác; trùm tội ác; đầu sỏ tội ác; kẻ cầm đầu。作恶犯法集团的头子。
首恶必办。
phải trừng trị kẻ đầu sỏ tội ác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.