|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
颓
| Từ phồn thể: (頹) | | [tuí] | | Bộ: 頁 (页) - Hiệt | | Số nét: 17 | | Hán Việt: ĐỒI | | | 1. sụp; sụt lở。坍塌。 | | | 颓垣断壁。 | | tường vách sụt lở | | | 2. suy đồi; đồi bại。衰败。 | | | 衰颓 | | suy đồi | | | 颓败 | | đồi bại | | | 3. bạc nhược; suy sụp; mất tinh thần。委靡。 | | | 颓丧 | | suy sụp | | | 颓唐 | | mất tinh thần; suy sụp tinh thần | | Từ ghép: | | | 颓败 ; 颓放 ; 颓废 ; 颓风 ; 颓靡 ; 颓然 ; 颓丧 ; 颓势 ; 颓唐 |
|
|
|
|