Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (頟)
[é]
Bộ: 頁 (頁) - Hiệt
Số nét: 19
Hán Việt: NGẠCH
1. trán。人的眉毛之上頭發之下的部分,或某些動物頭部大致與此相當的部位。通稱額頭或腦門子。
2. tấm biển; bức hoành。牌匾。
匾額。
tấm biển.
橫額。
bức hoành phi.
3. số; ngạch; mức; định mức; khoản。規定的數目。
名額。
số người.
定額。
định mức.
空額。
khoản để trống.
超額。
vượt mức.
額外。
ngoài định mức.
Từ ghép:
額定 ; 額角 ; 額魯特 ; 額手稱慶 ; 額數 ; 額頭 ; 額外



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.