Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鐐)
[liào]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 20
Hán Việt: LIỄU
cái cùm; xích chân。脚镣。
镣铐。
cái cùm chân.
铁镣。
cùm sắt.
Từ ghép:
镣铐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.