|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
锐
| Từ phồn thể: (銳) | | [ruì] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 15 | | Hán Việt: NHUỆ | | | 1. sắc bén; sắc nhọn。锐利(跟'钝'相对)。 | | | 尖锐。 | | sắc nhọn. | | | 敏锐。 | | nhạy bén. | | | 锐不可当。 | | sắc bén không thể chống nỗi. | | | 2. nhuệ khí; tinh thần。锐气。 | | | 养精蓄锐。 | | dưỡng tinh thần; bồi đắp sức lực. | | | 3. nhanh; gấp。急剧。 | | | 锐进。 | | tiến gấp. | | | 锐减。 | | giảm gấp. | | Từ ghép: | | | 锐角 ; 锐利 ; 锐敏 ; 锐气 ; 锐意 |
|
|
|
|