Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[è]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 16
Hán Việt: NGẠC
1. Ngạc (tên gọi khác của tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)。湖北的别称。
2. họ Ngạc。姓。
Từ ghép:
鄂博 ; 鄂伦春族 ; 鄂温克族



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.