|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
那样
| [nàyàng] | | | như vậy; như thế; thế。(那样儿)指示性质、状态、方式、程度等。 | | | 那样儿也好,先试试再说。 | | như vậy cũng được, thử trước đi rồi hãy nói. | | | 他不像你那样拘谨。 | | anh ấy không câu nệ như anh đâu. | | | 这个消息还没有证实,你怎么就急得那样儿了! | | tin này chưa có chính xác, bạn làm gì mà hấp tấp như vậy! | | | 别这样那样的了,你还是去一趟的好。 | | đừng cứ như vậy, tốt hơn là anh thử đi một chuyến xem sao. | | | Ghi chú: '那(么)样'có thể làm định ngữ hay trạng ngữ, cũng có thể làm bổ ngữ. '那么'không làm bổ ngữ như: '急得那样儿'không thể nói rằng '急得那么' 注意:'那(么)样'可以做定语或状语,也可以做补语。'那么'不做补语,比如:'急得那样儿',不能说 成'急得那么'。 |
|
|
|
|