Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
辽阔


[liáokuò]
bao la; bát ngát; mênh mông。辽远广阔;宽广空旷。
辽阔的土地。
đất rộng bao la.
辽阔的海洋。
biển mênh mông.
幅员辽阔。
lãnh thổ rộng lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.