Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (躍)
[yuè]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 11
Hán Việt: DƯỢC, DIỆU
nhảy; vọt。跳。
跳跃
nhảy nhót
飞跃
bay nhảy
一跃而过。
nhảy vọt qua; phóng qua
Từ ghép:
跃进 ; 跃迁 ; 跃然 ; 跃跃欲试



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.