|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
谦虚
| [qiānxū] | | | 1. khiêm tốn; khiêm nhường; nhã nhặn。虚心,不自满,肯接受批评。 | | | 2. lời khiêm tốn; lời khiêm nhường。说谦虚的话。 | | | 他谦虚了一番,终于答应了我的请求。 | | anh ấy nói khiêm tốn một hồi, cuối cùng đồng ý lời thỉnh cầu của tôi. |
|
|
|
|