Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (謂)
[wèi]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt: VỊ
1. nói; bảo。说。
所谓
cái gọi là
可谓 神速
có thể nói là thần tốc
2. xưng hô; gọi là。称呼; 叫做。
称谓
xưng hô; gọi là
何谓 人造卫星?
thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
Từ ghép:
谓语



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.