Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [12, 19] U+8B56
譖 trấm, tiếm
谮 zen4, jian4
  1. (Động) Vu cáo, gièm pha.
  2. Một âm là tiếm. Cũng như tiếm .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.