Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zī]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: TỬ
1. tính toán。同'赀'1.。
2. họ Tử。姓。
[zǐ]
Bộ: 言(Ngôn)
Hán Việt: TỬ
nói xấu; bới móc。说人坏话。
訾议
nói xấu; bới móc
Từ ghép:
訾议



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.