|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
裸
| Từ phồn thể: (躶、臝) | | [luǒ] | | Bộ: 衣 (衤) - Y | | Số nét: 14 | | Hán Việt: KHOẢ LOÃ | | | lộ ra; không che đậy; trần trụi。露出; 没有遮盖。 | | | 裸露。 | | lộ ra; trần trụi. | | | 裸体。 | | khoả thân; trần truồng. | | Từ ghép: | | | 裸露 ; 裸麦 ; 裸视 ; 裸体 ; 裸线 ; 裸眼 ; 裸子植物 |
|
|
|
|