|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
街
| [jiē] | | Bộ: 行 - Hàng | | Số nét: 12 | | Hán Việt: NHAI | | | 1. đường phố; đường xá; đường; phố。街道;街市。 | | | 街头。 | | đầu đường. | | | 大街小巷。 | | đường lớn ngõ nhỏ. | | | 上街买东西。 | | đi phố sắm đồ. | | | 街上很热闹。 | | đường phố rất nhộn nhịp. | | 方 | | | 2. họp chợ; chợ。集市。 | | | 赶街。 | | đi chợ. | | Từ ghép: | | | 街道 ; 街坊 ; 街垒 ; 街门 ; 街面儿上 ; 街市 ; 街谈巷议 ; 街头 ; 街头剧 ; 街头诗 ; 街头巷尾 |
|
|
|
|