|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蓝
| Từ phồn thể: (藍) | | [lán] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 16 | | Hán Việt: LAM | | | 1. xanh; lam; xanh da trời。像晴天天空的颜色。 | | | 蔚蓝。 | | xanh tốt. | | | 2. xanh thẳm。蓼蓝。 | | | 3. họ Lam。(Lán) 姓。 | | Từ ghép: | | | 蓝宝石 ; 蓝本 ; 蓝点鲅 ; 蓝靛 ; 蓝晶晶 ; 蓝领 ; 蓝缕 ; 蓝皮书 ; 蓝青官话 ; 蓝田猿人 ; 蓝图 ; 蓝盈盈 |
|
|
|
|