Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空子


[kòng·zi]
1. chỗ trống; lúc rỗi; lúc rảnh。尚未占用的地方或时间。
抽个空子到我们这 里看一看。
tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
找了个空子往里挤。
tìm chỗ trống chen vào.
2. thừa cơ (chỉ làm những việc xấu); kẻ hỡ; chỗ sơ hở。可乘的机会 (多指做坏事的)。
钻空子。
tranh thủ cơ hội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.