|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
祭
| [jì] | | Bộ: 示 (礻) - Thị | | Số nét: 11 | | Hán Việt: TẾ | | | 1. thờ cúng; cúng tế。祭祀。 | | | 祭坛。 | | bàn thờ. | | | 祭祖宗。 | | thờ cúng tổ tông. | | | 2. tế; truy điệu。祭奠。 | | | 公祭死难烈士。 | | lễ truy điệu các liệt sĩ đã hy sinh. | | | 3. sử dụng ( bảo pháp)。使用(法宝)。 | | Từ ghép: | | | 祭奠 ; 祭礼 ; 祭祀 ; 祭坛 ; 祭文 ; 祭灶 | | [zhài] | | Bộ: 示(Thị) | | Hán Việt: SÁI | | | họ Sái。姓。 |
|
|
|
|