Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
硬碰硬


[yìngpèngyìng]
cứng chọi với cứng; đá chọi với đá (ví với dùng thái độ cứng rắn đối phó với thái độ cứng rắn.)。硬的东西碰硬的东西。比喻用强硬的态度对付强硬的态度。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.