|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生长
| [shēngzhǎng] | | | 1. sinh trưởng; lớn lên。生物体在一定的生活条件下,体积和重量逐渐增加。生长是发育的一个特性。 | | | 生长期。 | | thời kì sinh trưởng. | | | 2. sinh ra và lớn lên。出生和成长;产生和增长。 | | | 他生长在北京。 | | anh ấy sinh ra và lớn lên ở Bắc Kinh. | | | 新生力量不断生长。 | | lực lượng mới không ngừng lớn lên. |
|
|
|
|