Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shēng]
Bộ: 牛 (牜) - Ngưu
Số nét: 9
Hán Việt: SINH
1. gia súc。家畜。
牲口。
gia súc.
牲畜。
súc vật.
2. vật tế thần (bò, dê, heo...)。古代祭神用的牛、羊、猪等。
献牲。
hiến sinh.
Từ ghép:
牲畜 ; 牲粉 ; 牲口



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.