Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chǎo]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 8
Hán Việt: SAO
xào; tráng; rang。烹调方法,把食物放在锅里加热并随时翻动使熟,炒菜时要先放些油。
炒 辣椒。
xào ớt.
炒 鸡蛋。
tráng trứng.
炒 花生。
rang đậu phộng.
Từ ghép:
炒菜 ; 炒地皮 ; 炒股票 ; 炒货 ; 炒冷饭 ; 炒米 ; 炒面 ; 炒勺 ; 炒鱿鱼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.