|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泽
| Từ phồn thể: (澤) | | [zé] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: TRẠCH | | | 1. sông; ngòi; đầm。聚水的地方。 | | | 沼泽 | | ao đầm | | | 湖泽 | | ao hồ; sông hồ | | | 深山大泽 | | rừng sâu sông lớn | | | 2. ẩm; ướt。湿。 | | | 润泽 | | ẩm ướt | | | 3. sáng bóng (kim loại, châu ngọc...)。金属、珠玉等的光。 | | | 光泽 | | sáng bóng | | | 色泽 | | màu sắc | | | 4. ân huệ; ơn huệ。恩惠。 | | | 恩泽 | | ân trạch; ân huệ | | Từ ghép: | | | 泽国 |
|
|
|
|