|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
殊不知
| [shūbùzhī] | | | 1. không biết; thật tình không biết; không ngờ rằng。竟不知道(引述別人的意見而加以糾正)。 | | | 有人以為喝酒可以御寒,殊不知酒力一過,更覺得冷。 | | có người cho rằng uống rượu có thể chống rét, đâu biết qua cơn rượu lại càng cảm thấy lạnh hơn. | | | 2. thật không ngờ; thật không nghĩ tới; nào ngờ。竟沒想到(糾正自己原先的想法)。 | | | 我以為她還在北京,殊不知上星期她就走了。 | | tôi nghĩ rằng cô ta vẫn còn ở Bắc Kinh, nào ngờ tuần trước cô ta đã đi rồi. |
|
|
|
|