Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
死去


「 しきょ 」
n
cái chết
あなたは回復したのですが、残念ながら弟さんはすでに死去されました: Mặc dù bạn đã được chữa khỏi nhưng thật buồn vì em trai bạn đã chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.