Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[guì]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: QUẾ
1. cây quế; quế。肉桂。
桂皮
vỏ quế
2. cây mộc tê; cây hoa mộc Mỹ。木犀。
桂花
hoa quế
3. nguyệt quế。月桂树。
桂冠
vòng nguyệt quế
4. cây quế vỏ。桂皮树。
5. Quế giang (tên sông, ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)。桂江,水名,在广西。
6. Quế (tên gọi khác của tỉnh Quảng Tây.)。广西的别称。
7. họ Quế。姓。
Từ ghép:
桂冠 ; 桂花 ; 桂剧 ; 桂皮 ; 桂山 ; 桂阳 ; 桂圆 ; 桂竹 ; 桂子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.