Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
本屋


「 ほんや 」
n
cửa hàng sách
近所のいくつかの小さい本屋さんが店じまいするんだと思うわ。: không biết bao nhiêu cửa hàng sách bên cạnh sẽ đóng cửa.
私の家のすぐ近くに、本屋が34軒ある: Có 3, 4 cửa hàng sách ngay gần nhà tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.