Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
更换


[gēnghuàn]
thay đổi; đổi; thay; thế; thay thế。变换;替换。
更换位置
thay đổi vị trí
更换衣裳
thay quần áo
更换值班人员
đổi ca trực.
展览馆里的展品不断更换。
hiện vật trưng bày trong nhà triển lãm không ngừng thay đổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.