Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
景色


[jǐngsè]
cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh。景致。
日出的时候景色特别美丽。
lúc mặt trời mọc cảnh sắc vô cùng đẹp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.