Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (朙)
[míng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 8
Hán Việt: MINH
1. sáng。明亮(跟 '暗'相对)。
明月。
trăng sáng.
天明。
trời sáng.
灯火通明。
đèn đuốc sáng trưng.
2. rõ; rõ ràng; sáng tỏ。明白; 清楚。
问明。
hỏi rõ ràng.
说明。
nói rõ ràng.
黑白分明。
trắng đen rõ ràng.
去向不明。
hướng đi không rõ ràng.
3. công khai; để lộ ra。公开; 显露在外; 不隐蔽(跟'暗 '相对)。
明沟。
cống lộ thiên.
有话明说。
có chuyện gì cứ nói công khai ra đi.
明令公布.
mệnh lệnh công bố công khai.
明枪易躲,暗箭难防。
thương đâm thẳng dễ tránh, tên bắn lén khó phòng.
4. mắt tinh; mắt sáng。眼力好;眼光正确;对事物现象看得清。
聪明。
thông minh.
英明。
anh minh.
耳聪目明。
mắt tinh tai thính.
眼明手快。
mắt lanh lợi, tay chân nhanh nhẹn.
5. quang minh chính đại; lòng dạ trong sáng。心地光明。
明人不做暗事。
người quang minh chính đại không làm chuyện mờ ám.
6. thị giác。视觉。
双目失明。
mù cả hai mắt.
7. hiểu。懂得; 了解。
深明大义。
hiểu sâu nghĩa cả.
不明利害。
không biết được lợi hại.
8. ngày mai; sang năm。次于今年、今天的。
明天。
ngày mai.
明晨。
sáng mai.
明年。
sang năm.
明春。
mùa xuân sang năm.
9. triều đại nhà Minh, Trung Quốc, công nguyên 1368-1644。朝代,公元1368-1644,朱元璋所建。先定都南京,永乐年间迁都北京。10. họ Minh。姓。
Từ ghép:
明白 ; 明摆着 ; 明辨是非 ; 明察暗访 ; 明察秋毫 ; 明畅 ; 明澈 ; 明处 ; 明达 ; 明灯 ; 明断 ; 明矾 ; 明沟 ; 明后天 ; 明海 ; 明晃晃 ; 明慧 ; 明火执仗 ; 明间儿 ; 明胶 ; 明教 ; 明旌 ; 明净 ; 明镜 ; 明镜高悬 ; 明快 ; 明来暗往 ; 明朗 ; 明丽 ; 明亮 ; 明了 ; 明令 ; 明码 ; 明媚 ; 明明 ; 明目张胆 ; 明尼阿波利斯 ; 明尼苏达 ; 明年 ; 明盘 ; 明器 ; 明前 ; 明枪暗箭 ; 明情理儿 ; 明确 ; 明儿 ; 明人 ; 明日 ; 明日黄花 ; 明石 ;
明誓 ; 明堂 ; 明天 ; 明文 ; 明晰 ; 明虾 ; 明显 ; 明线光谱 ; 明效大验 ; 明信片 ; 明星 ; 明眼人 ; 明早 ; 明哲保身 ; 明争暗斗 ; 明正典刑 ; 明证 ; 明知 ; 明智 ; 明珠 ; 明珠暗投 ; 明子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.