|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时间
| [shíjiān] | | | 1. thời gian; giờ。物质存在的一种客观形式,由过去、现在、将来构成的连绵不断的系统。是物质的运动、变化的持续性的表现。 | | | 2. khoảng thời gian。有起点和终点的一段时间。 | | | 地球自转一周的时间是二十四个小时。 | | thời gian trái đất quay một vòng là 24 giờ. | | | 盖这么所房子要多少时间? | | làm cái nhà như thế này phải mất bao lâu? | | | 3. thời điểm。时间里的某一点。 | | | 现在的时间是三点十五分。 | | bây giờ là 3 giờ15 phút. |
|
|
|
|