Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无限


[wúxiàn]
vô hạn; vô cùng; vô tận。没有穷尽。
前途无限光明。
tiền đồ sáng sủa; tương lai vô cùng sáng sủa.
人民群众有无限的创造力。
Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.