Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收缩


[shōusuō]
1. co lại; co vào; rút lại (vật thể)。(物体)由大变小或长变短。
铁受了热就会膨胀,遇到冷就会收缩。
sắt gặp nhiệt thì nở ra, gặp lạnh thì co lại.
2. thu hẹp; co cụm; gom lại。紧缩。
敌人把主要兵力收缩在交通线上。
bọn địch tập trung lực lượng chủ yếu vào tuyến đường giao thông chính.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.