|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
收缩
| [shōusuō] | | | 1. co lại; co vào; rút lại (vật thể)。(物体)由大变小或长变短。 | | | 铁受了热就会膨胀,遇到冷就会收缩。 | | sắt gặp nhiệt thì nở ra, gặp lạnh thì co lại. | | | 2. thu hẹp; co cụm; gom lại。紧缩。 | | | 敌人把主要兵力收缩在交通线上。 | | bọn địch tập trung lực lượng chủ yếu vào tuyến đường giao thông chính. |
|
|
|
|