Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撞骗


[zhuàngpiàn]
lừa dối; lừa lọc; dối trá; lừa bịp; lừa đảo。到处找机会行骗。
招摇撞骗
giả danh lừa đảo; mượn tiếng lừa bịp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.