Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摆治


[bǎi·zhì]
1. chăm sóc; tu sửa。整治; 侍弄。
这块地他摆治得不错.
mảnh đất này anh ấy chăm sóc khá quá
小马驹病了,他摆治了一夜.
chú ngựa con bịnh, anh ấy chăm sóc cả đêm
2. giày vò; trị tội; giũa 。折磨; 整治。
他把我摆治得好苦.
ông ta giũa tôi quá xá
3. thao túng; giật dây。摆布; 操纵。
他既然上了圈套, 就不得不听人家摆治.
anh ta đã rơi vào tròng, thì phải chịu sự thao túng của người ta.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.