| [tàn] |
| Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
| Số nét: 12 |
| Hán Việt: THÁM |
| | 1. thăm dò; dò; tìm。试图发现(隐藏的事物或情况)。 |
| | 探矿 |
| thăm dò mỏ |
| | 探路 |
| dò đường |
| | 探口气 |
| dò ý; thăm dò ý kiến |
| | 试探 |
| dò; thăm dò |
| | 钻探 |
| khoan thăm dò |
| | 2. do thám。做侦察工作的人。 |
| | 密探 |
| mật thám; lính kín. |
| | 敌探 |
| do thám địch; mật thám địch |
| | 3. thăm。看望。 |
| | 探望 |
| thăm viếng |
| | 探亲 |
| thăm nhà; thăm gia đình; thăm người thân |
| | 探病 |
| thăm bệnh; thăm người bệnh |
| | 4. thò ra; nhô; ló ra。向前伸出(头或上体)。 |
| | 探头探脑 |
| thập thò |
| | 行车时不要探身窗外 |
| khi xe chạy không nên thò người ra ngoài cửa sổ. |
| | 5. quan tâm; để ý đến; tham gia。过问。 |
| | 探闲事 |
| tham dự vào chuyện không đâu; làm chuyện tào lao. |
| Từ ghép: |
| | 探本穷源 ; 探测 ; 探查 ; 探察 ; 探访 ; 探戈 ; 探花 ; 探监 ; 探井 ; 探究 ; 探勘 ; 探口气 ; 探矿 ; 探骊得珠 ; 探马 ; 探秘 ; 探囊取物 ; 探亲 ; 探求 ; 探伤 ; 探身 ; 探胜 ; 探视 ; 探索 ; 探讨 ; 探听 ; 探头 ; 探头探脑 ; 探望 ; 探问 ; 探析 ; 探悉 ; 探险 ; 探寻 ; 探询 ; 探幽 ; 探赜索隐 ; 探照灯 ; 探子 |