|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
报道
| [bàodào] | | | 1. đưa tin; phát tin。通过报刊、广播等把新闻告诉群众。 | | | 报道消息 | | đưa tin; phát sóng tin tức | | | 2. bản tin; bài báo。用书面或广播形式发表的新闻稿。 | | | 他写了一篇关于小麦丰收的报道 | | anh ta viết một bài báo đưa tin được mùa lúa mì |
|
|
|
|