Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扑哧


[pūchī]
xì; phì; hì; khì khì (từ tượng thanh, tiếng cười, tiếng nước, tiếng xì hơi)。(噗嗤)象声词,形容笑声或水、气挤出的声音。
扑哧一笑。
cười khì khì.
扑哧一声,皮球撒了气。
xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.