Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (巀)
[jié]
Bộ: 戈 - Qua
Số nét: 14
Hán Việt: TIỆT
1. cắt đứt; cắt ra; cắt; cắt bỏ。切断;割断(长条形的东西)。
截头去尾。
cắt bỏ đầu đuôi.
把木条截成两段。
cắt cây gỗ thành hai đoạn.
2. đoạn; khúc (lượng từ)。(截儿)量词,段。
一截儿木头。
một đoạn gỗ.
话说了半截儿。
nói nửa vời.
3. ngăn chặn; chặn。阻拦。
截留。
chặn lại.
快把马截住,别让它跑了。
nhanh chặn con ngựa lại, đừng để nó chạy nữa.
4. dừng; kết thúc; chấm dứt。截止。
截至昨天,已有三百多人报名。
kết thúc ở ngày hôm qua, đã có hơn ba trăm người ghi danh.
Từ ghép:
截长补短 ; 截断 ; 截获 ; 截击 ; 截煤机 ; 截门 ; 截面 ; 截取 ; 截然 ; 截瘫 ; 截肢 ; 截至



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.