Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
平台


[píngtái]
1. sân phơi; sân thượng; sân trời。晒台。
2. nhà mái bằng; nhà nóc bằng。用灰土做顶的平顶房屋。
3. giàn giáo (ở nơi sản xuất hay các công trình)。生产和施工过程中,为进行某种操作而设置的工作台,有的能移动和升降。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.