|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
基本
| [jīběn] | | | 1. căn bản; cơ bản; nền tảng。根本。 | | | 人民是国家的基本。 | | nhân dân là nền tảng của quốc gia. | | | 2. căn bản; chính。根本的。 | | | 基本矛盾。 | | mâu thuẫn chính. | | | 3. chủ yếu; cốt lõi; căn bản。主要的。 | | | 基本条件。 | | điều kiện chủ yếu. | | | 基本群众。 | | quần chúng căn bản. | | | 4. đại thể; căn bản; cơ bản。大体上。 | | | 大坝工程已经基本完成。 | | công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản. |
|
|
|
|