Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
基本


[jīběn]
1. căn bản; cơ bản; nền tảng。根本。
人民是国家的基本。
nhân dân là nền tảng của quốc gia.
2. căn bản; chính。根本的。
基本矛盾。
mâu thuẫn chính.
3. chủ yếu; cốt lõi; căn bản。主要的。
基本条件。
điều kiện chủ yếu.
基本群众。
quần chúng căn bản.
4. đại thể; căn bản; cơ bản。大体上。
大坝工程已经基本完成。
công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.