Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nì]
Bộ: 匸 - Hệ
Số nét: 11
Hán Việt: NẶC
che giấu。隐藏;不让人知道。
隐匿。
che giấu.
匿名。
nặc danh.
匿影藏形。
che hình giấu bóng.
Từ ghép:
匿伏 ; 匿迹 ; 匿名 ; 匿名信 ; 匿隐藏形



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.