Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
匍匐


[púfú]
1. nằm rạp xuống。爬行。
匍匐前进。
bò lên phía trước.
匍匐奔丧(形容匆忙奔丧)。
vội về chịu tang.
2. bò lan; nằm sấp。趴。
有些植物的茎匍匐在地面上。
có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.