Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
动荡


[dòngdàng]
1. bập bềnh; xao động。波浪起伏。
湖水动荡
mặt hồ xao động
2. bấp bênh; rối ren; hỗn loạn; rối loạn; không ổn định (tình thế)。比喻局势、情况不稳定;不平静。
社会动荡
xã hội rối ren
动荡不安
rối ren bất an
动荡的年代
năm tháng rối ren.
春秋时代是一个大动荡的时代。
thời Xuân Thu là một thời kỳ hết sức hỗn loạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.