|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
创
| Từ phồn thể: (創) | | [chuāng] | | Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao | | Số nét: 6 | | Hán Việt: SANG | | | vết thương。创伤。 | | | Ghi chú: 另见chuàng。 | | | 予以重创。 | | bị thương nặng. | | | 创巨痛深(比喻遭受重大的损失)。 | | vết thương đau đớn (tổn thất nặng nề). | | Từ ghép: | | | 创痕 ; 创口 ; 创面 ; 创伤 ; 创痛 ; 创痍 | | Từ phồn thể: (創、剙) | | [chuàng] | | Bộ: 刂(Đao) | | Hán Việt: SÁNG | | | mở đầu; bắt đầu; khởi đầu; buổi đầu; sáng lập; lập。开始(做);(初次)做。 | | | 创办。 | | bắt đầu lập ra; sáng lập. | | | 首创。 | | sáng lập | | | 创新纪录。 | | lập kỉ lục mới. | | | Ghi chú: 另见chuāng。 | | Từ ghép: | | | 创办 ; 创汇 ; 创获 ; 创见 ; 创建 ; 创举 ; 创巨痛深 ; 创刊 ; 创立 ; 创利 ; 创牌子 ; 创设 ; 创始 ; 创世 ; 创收 ; 创新 ; 创业 ; 创议 ; 创优 ; 创造 ; 创制 ; 创作 |
|
|
|
|