Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出场


[chūchǎng]
1. lên sân khấu; lên biểu diễn; ra sàn diễn (diễn viên)。演员登台(表演)。
2. vào sân; ra thi đấu; lên vũ đài (vận động viên)。运动员进运动场(参加表演或竞赛)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.